Model |
|
Công Suất |
1KVA |
Đầu vào AC |
Điện áp |
220VAC ± 10% |
Tần số |
50Hz ± 2% |
Đầu ra DC |
Điện áp |
Sạc vào ăcquy 48Vdc
(12V/100Ah x 4 ăcquy) mắc nối tiếp
|
Dòng sạc |
Max. 16ADC
|
Ngưỡng đầy Ăcquy |
58VDC ± 2% ( 14.5V x 4bình)
|
Sạc 3 trạng thái |
Sạc thúc
Boost charge
|
Đẳng dòng: 16A |
Sạc duy trì
Float charge
|
Đẳng áp: 54.4VDC ± 2% (13.6V x 4 bình) |
Ngưỡng sạc lại
Re-boost
|
52.4VDC ± 2% (13.1V x 4 bình) |
Hiệu suất |
85% |
Bảo vệ |
Ngắn mạch đầu ra |
Quá tải: sẽ giảm điện áp ra và không sạc được vào ăcquy. |
Ngược cực ăcquy: đứt cầu chì DC vào |
Quá nhiệt: máy ngưng làm việc |
Độ cách điện >= 6MW |
Hiển thị |
Máy đang hoạt động |
Trạng thái sạc Boost/ Float |
Đồng hồ chỉ dòng sạc.
|
Điện trở cách điện |
> 5MW
|
Môi trường |
Nhiệt độ |
0 - 55°C |
Độ ẩm |
< 90% |
Kích thước (R x D x C) |
( ) mm , |
Trọng lượng |
kg |